Các kỳ điều tra Thống kê thực hiện năm 2022

Các kỳ điều tra thực hiện (xem)

Các phương án điều tra thực hiện  xem;  tải về

            - Nông lâm nghiệp và Thủy sản:

1.Lâm nghiệp (xem ; QĐ-1591/Phuong-an-dieu-tra-lam-nghiep)

2. Chăn nuôi (xem  ; QĐ 739/QĐ-TCTK)

3. Thủy sản (xem ; QĐ-1590-NLTS)

4. Diện tích (cây NN) (xem ; QĐ-1501_DT cay trong NN)

5. NSSL (cây hàng năm) (xem ;  QĐ-740 NSSL cây hàng năm)

6. NSSL (lâu năm) (xem ; QĐ-1503 NSSL cây lâu năm)

7. NSSL (lúa) (xem; QĐ-1500 NSSL Lúa)               

            - Doanh nghiệp, Công nghiệp, Xây dựng, Vốn đầu tư:

8. CN (IIP) (xem ; QĐ-964 Công nghiệp)

9. XD năm (xem; QĐ-1848/QĐ dieu-tra-xd)

9. XD quý (xem ; QĐ-1848/QĐ dieu-tra-xd)

10. Vốn năm (xem; QĐ-1849/QĐ-TCTK 16/10/2017)

10. Vốn quý (xem ; QĐ-1849/QĐ-TCTK 16/10/2017)

11. DN (xem ; QĐ-966 Doanh nghiệp)

            - Thương mại :

12. Cá thể (xemQĐ-điều tra Cathe 2022 )

13. BBBL (xem; QĐ-751-Bán buôn, BL)

14. VTKB (xem ;  QĐ-752-Vận tải, KB)

15. DVLT (xem ; QĐ-990 dịch vụ LT, AU)

            - Gía:

18. Giá tiêu dùng (xem; QĐ-1134-giá tiêu dùng 09-10-2019)

19. Giá NNVL (xem; QĐ-89/QĐ giá NNVL)

20. Giá NLNTS (xem ; QĐ-1354/QĐ-PA GIÁ NLTS)

21. Giá SXDV (xem; QĐ-754 Giá SX dịch vụ)

22. Giá vận tải KB (xem; QĐ-46/QĐ gia van tai)

23. Giá SXCN (xem ; QĐ-775-Giá SXCN)

            - Văn xã :

24. BDDS (xem; QĐ 908-BĐDS 01-4)

25. LĐVL (xem; QĐ-909-Lao động việc làm)

26. KSMSH (xem; QĐ-939/KS mức sống hộ)