Các kỳ điều tra thực hiện (xem)
Các phương án điều tra thực hiện xem; tải về
- Nông lâm nghiệp và Thủy sản:
1.Lâm nghiệp (xem ; QĐ-1591/Phuong-an-dieu-tra-lam-nghiep)
2. Chăn nuôi (xem ; QĐ 739/QĐ-TCTK)
3. Thủy sản (xem ; QĐ-1590-NLTS)
4. Diện tích (cây NN) (xem ; QĐ-1501_DT cay trong NN)
5. NSSL (cây hàng năm) (xem ; QĐ-740 NSSL cây hàng năm)
6. NSSL (lâu năm) (xem ; QĐ-1503 NSSL cây lâu năm)
7. NSSL (lúa) (xem; QĐ-1500 NSSL Lúa)
- Doanh nghiệp, Công nghiệp, Xây dựng, Vốn đầu tư:
8. CN (IIP) (xem ; QĐ-964 Công nghiệp)
9. XD năm (xem; QĐ-1848/QĐ dieu-tra-xd)
9. XD quý (xem ; QĐ-1848/QĐ dieu-tra-xd)
10. Vốn năm (xem; QĐ-1849/QĐ-TCTK 16/10/2017)
10. Vốn quý (xem ; QĐ-1849/QĐ-TCTK 16/10/2017)
11. DN (xem ; QĐ-966 Doanh nghiệp)
- Thương mại :
12. Cá thể (xem; QĐ-điều tra Cathe 2022 )
13. BBBL (xem; QĐ-751-Bán buôn, BL)
14. VTKB (xem ; QĐ-752-Vận tải, KB)
15. DVLT (xem ; QĐ-990 dịch vụ LT, AU)
- Gía:
18. Giá tiêu dùng (xem; QĐ-1134-giá tiêu dùng 09-10-2019)
19. Giá NNVL (xem; QĐ-89/QĐ giá NNVL)
20. Giá NLNTS (xem ; QĐ-1354/QĐ-PA GIÁ NLTS)
21. Giá SXDV (xem; QĐ-754 Giá SX dịch vụ)
22. Giá vận tải KB (xem; QĐ-46/QĐ gia van tai)
23. Giá SXCN (xem ; QĐ-775-Giá SXCN)
- Văn xã :
24. BDDS (xem; QĐ 908-BĐDS 01-4)
25. LĐVL (xem; QĐ-909-Lao động việc làm)
26. KSMSH (xem; QĐ-939/KS mức sống hộ)